Có 2 kết quả:

飛鷹走馬 fēi yīng zǒu mǎ ㄈㄟ ㄧㄥ ㄗㄡˇ ㄇㄚˇ飞鹰走马 fēi yīng zǒu mǎ ㄈㄟ ㄧㄥ ㄗㄡˇ ㄇㄚˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to ride out hawking (idiom); to hunt

Từ điển Trung-Anh

to ride out hawking (idiom); to hunt