Có 2 kết quả:
飛鷹走馬 fēi yīng zǒu mǎ ㄈㄟ ㄧㄥ ㄗㄡˇ ㄇㄚˇ • 飞鹰走马 fēi yīng zǒu mǎ ㄈㄟ ㄧㄥ ㄗㄡˇ ㄇㄚˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to ride out hawking (idiom); to hunt
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to ride out hawking (idiom); to hunt
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0